VN520


              

日月經天, 江河行地

Phiên âm : rì yuè jīng tiān, jiāng hé xíng dì.

Hán Việt : nhật nguyệt kinh thiên, giang hà hành địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

日月運行天空, 江河流經大地。比喻恆古不變, 歷久不衰。


Xem tất cả...