Phiên âm : rì yuè jīng tiān, jiāng hé xíng dì.
Hán Việt : nhật nguyệt kinh thiên, giang hà hành địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
日月運行天空, 江河流經大地。比喻恆古不變, 歷久不衰。